closed couplet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed couplet+ Noun
- một cặp câu ăn vần với nhau tạo nên một đơn vị cú pháp hoàn chỉnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed couplet"
- Những từ có chứa "closed couplet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài Chu Văn An
Lượt xem: 698